Trong tiếng anh có nghĩa là gì? Chill out là gì ? Chill out là 1 từ lóng tiếng anh, nó là sự biểu lộ sự nhu yếu giảm tính nóng nảy. hoặc nhu yếu bạn hãy vui chơi, xả hơi vì bạn trông có vẻ như stress, stress rồi. Kick đọc Tiếng Anh là gì. Cách phát âm kickĐã nghe: 79K lầntrong:basic word listanglicismOxford 3000nounTiếng AnhTiếng ĐứcTiếng Thụy ĐiểnTiếng LuxembourgTiếng Na Uy kick phát âm trong Tiếng Phép tịnh tiến chất độc thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm. BLOG tuvi365 • 2022-10-19 • Cortisol là chất độc Cô ngăn chặn anh làm Catherine bị giết như anh đã làm với tôi. Trying to stop you from getting Catherine killed like you tried with me. hội thảo nói với tôi về kinh nghiệm của cô ấy trong việc ngăn chặn nỗi đau. A student in a workshop told me about her experience with blocking pain. Hiển thị thêm zglVgR. Tìm chặnchặn verb To block, to stop, to interceptlấy ghế chặn cửa to block the door with a chairchặn cho giấy khỏi bay to keep down sheets of paper to prevent them from flying aboutcầu thủ chặn bóng the player blocked a ballchặn các ngả đường to block all accessestiêm để chặn cơn sốt to give an injection to stop a fit of fevernói chặn to take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth abutcái chặn abut catchchốt chặn back catchchốt chặn then cài retaining catchdụng cụ chặn catchlò xo chặn catch spring lockcái chặn lockcái chặn đứng dead lockcấu chặn góc lái cơ cấu lái steering lockchặn lại lockcột chặn góc lái cơ cấu lái steering column lockdụng cụ chặn lockgờ chặn bezel lockkênh chặn dòng hạ lưu downstream lock channelkênh chặn dòng thượng lưu upstream lock channelkhóa chặn lockkhóa chặn chốt pittông gudgeon pin lockkhóa chặn chốt pittông piston-pin lockkhóa chặn chốt pittông wrist pin locklong đen hãm chặn lock washerngăn chặn lockvít chặn chốt pit tông piston pin lockvòng chặn lock ring seal off skid to suppressLĩnh vực y học suppressionchặn mã zero Zero Code Suppression ZCSsự chặn khoảng đo suppression of rangesự chặn tiếng ồn tự động automatic noise suppressionbánh chặn dog wheelbánh xe khóa chặn ratchet wheelbáo nhận chặn Blocking Acknowledgementbáo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng Maintenance Oriented group-blocking -acknowledgement MBAbáo nhận không chặn Unblocking Acknowledgement UBAbạc vòng bi chặn thrust bearingbạc chặn điều chỉnh được adjustable thrust blockbản lề có cữ chặn counter-flap hingebản lề không cữ chặn back flap hingebậc bị chặn bounded degreebể chặn detention tankbể chặn bùn silt basinbể lắng cát có lưới chặn trên horizontal grill type sand trapbích chặn stopperbị chặn boundedbị chặn boundedlybị chặn limitedbị chặn suppressedbị chặn cốt yếu essential boundedbị chặn cốt yếu essentially boundedbị chặn đều uniformly boundedbị chặn do gửi đi tín hiệu chặn Blocked By Sending the blocking signal BBSbị chặn do thu được tín hiệu chặn Blocked By Reception Of The Blocking Signal BBRbị chặn dưới bounded belowbị chặn trên bounded abovebiến phân bị chặn bounded variationbiến phân bị chặn limited variationbit chặn lockout bit Tra câu Đọc báo tiếng Anh chặnnđg. Chận, ngăn lại, giữ lại không cho xảy ra. Lấy ghế chặn cửa. Chặn cho giấy khỏi bay. Chặn đánh ở các ngã đường. Tiêm để chặn cơn sốt.

chặn trong tiếng anh là gì