Từ điển Việt Anh. đòi hỏi. to ask; to claim. không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình one should not claim more than one's contribution. tôi không thể làm những gì mà anh đòi hỏi i can't do what you're asking of me. to expect; to exact Thông dịch viên tiếng Anh thương mại: đây là một ngành có triển vọng rất cao trong tương lai. Sau khi tốt nghiệp các bạn có thể làm việc tại các công ty dịch thuật, tổ chức ngoại giao quốc tế, tập đoàn đa quốc gia,… Đây là vị trí đòi hỏi khả năng ngôn ngữ học và kiến thức xã hội khá lớn đòi hỏi bạn bạn thành thạo các kỹ năng kiến thức tiếng Anh. Động từ. nói, báo cho người khác biết là phải trả cái thuộc quyền của mình. đòi nợ. đòi lại quyển sách. đòi tiền công. tỏ cho người khác biết cần phải đáp ứng, thoả mãn điều mong muốn nào đó của mình. bé đòi mẹ bế. đòi tăng lương, giảm giờ làm. (Khẩu Tóm tắt: HAY ĐÒI HỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · or require · or demanding · or asking · or demand · or ask · or demands · or demanded · or requiring. Trong tiếng Anh, lễ ăn hỏi có 2 cách viết, đó là "engagement party" và "pre-wedding ceremony". Cả hai đều mang ý nghĩa là lễ ăn hỏi nên bạn muốn dùng từ nào cũng phù hợp. Vậy bạn đã biết sử dụng lễ ăn hỏi trong tiếng Anh là như thế nào rồi phải không nào. Việc này hFmCD. Are we going too fast or asking too much now?Đừng khống chế cuộc sống của chồng, hay đòi hỏi quá nhiều từ anh nag your husband or ask too much of các bậc cha mẹ quá nghiêm khắc hay đòi hỏi, sự tự tin của trẻ sẽ bị giảm đáng parents are too strict or demanding, the child's confidence to self-direct can be muốn cấm hay đòi hỏi điều gì, dường như họ đều hoàn toàn bị thuyết phục rằng việc sử dụng quyền lực nhà nước là phù they want to ban or require, they seem unalterably persuaded that the use of state power is cha mẹ quá nghiêm khắc hay đòi hỏi, sự tự tin của trẻ vào bản thân sẽ giảm parents are too strict or demanding, the child's confidence to self-direct can be không chỉ là việc tham gia vào các chương trình từ thiện hay đòi hỏi các công ty phải có đạo đức not just about doing more corporate philanthropy or asking companies to be more phần tử nào là rỗng, có thể chứa text, hay đòi hỏi các giá trị cố elements are empty, can include text, or require fixed tôi tấn công hàng ngàn mục tiêu mà không tuyên bố nhận trách nhiệm hay đòi hỏi công trạng"- Trung tướng Eisenkot tuyên struck thousands of targets without claiming responsibility or asking for credit,” Eisenkot có bao giờ làm hỏng một quan hệ bằng cách quá đeo bám hay đòi hỏiHave you ever wrecked a relationship by being too clinging or demandingChúng có thể bùng lên nếu bạn phải đối mặt với nhiều căng thẳng hay đòi may flare up if you're facing a lot of stress or chước thái độ hung hăng Nếu học đe dọa hay đòi hỏi, thì đẩy vào mục tiêu của aggressive behavior- if they make threats or demands, stick to your Trưởng Sam Sassanocho biết đó không phải là điều mà nhà trường khuyến khích hay đòi hỏi;Principal Sam Sassanosays it was not something the school promoted or required;Có một số người trong cuộc sống khiến ta khá là mệt mỏi- phiền phức, khó tính,Some people in life are kind of a drag- annoying,Đừng nghĩ mọi thứ hoàn hảo chỉ vì phụ nữ không phàn nàn hay đòi hỏi điều gì assume it's all perfect just because we haven't complained or demanded phương tiện này có giúp phía dân chủ trởnên tự lực hơn không hay đòi hỏi phụ thuộc vào những thành phần thứ ba hoặc nguồn trợ cấp ngoại quốc?Do the means help the democrats become more self-reliant,Ai phủ nhận bạn có những quyền này hay đòi hỏi bạn từ bỏ forbid anyone to deny you these rights or to ask you to để bạn bè của bạn thổ lộ thành công của họ với bạn mà không khiến bạn trở nên ganh tị hay đòi hỏi được tham dự vào thành công your friends to confide their success in you without becoming envious of it or asking to participate in ứng xử tử tế với chàng trai nhưngđừng đi quá đà bằng cách kìm kẹp anh ta hay đòi đợi hay đòi hỏi đàn ông và đàn bà suy nghĩ, cảm thấy, phản ứng và đáp lại theo cùng một cách sẽ làm cho bạn sa vào thất bại và thất vọng trong mối quan hệ của or demanding that men and women think, feel, react, and respond in the same way will only set you up for failure and disappointment in your cũng nên tìm kiếm các sản phẩm sẽ được nâng cấp sau nàyhay đòi hỏi nguồn cung cấp mới để tiếp tục hoạt động- ví dụ, hộp mực mới cho một máy should also look for products that are going to be upgraded lateror require new supplies to keep on functioning- for instance, new ink cartridges for a người nên nhìn người trẻ với sự hiểu biết, trân trọng và thương yêu, và tránh việc thường xuyên phán xét họ,All should regard young people with understanding, appreciation and affection, and avoid constantly judging themor demanding of them a perfection beyond their ngoái, toà thượng thẩm California đã chấp nhận quyền của người trưởng thành và tỉnh táo được từ chối tiện y tế dưới bất kỳ hình thức the past year, the California Supreme Court has upheld the right of a mentally competent adult to refuseor demand the withdrawal of medical treatment of any giành cho Thánh Thể sự cao cả xứng đáng, cũng như khi cẩn thận không làm suygiảm bất cứ chiều kích hay đòi hỏi nào của Thánh Thể, chúng ta tỏ ra rằng chúng ta thực sự ý thức được cái vĩ đại của tặng ân giving the Eucharist the prominence it deserves, and by being careful not to diminish any of its dimensionsor demands, we show that we are truly conscious of the greatness of this đã đưa ra những hướng dẫn cụ thể cho các công tyvà các nhóm khác khi phải đương đầu với việc chính phủ kiểm duyệt nội dung hay đòi hỏi thông tin về người sử has issued specific guidelines for companies andother groups forced to confront governments that censor content or ask for information about users. Tìm đòi hỏiđòi hỏi Exact, clain more than oe's dueKhông đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình One should not clain more than one's contributionRequire, needCâu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời This question needs a replyRequirement demand desired enquiry inquire require requiredkhả năng đòi hỏi qualification required requirementđòi hỏi có giấy phép licence requirementsự đòi hỏi requirement take advantage ofbó đòi hỏi gọi điện call request packetbó đòi hỏi nhả mạch clear request packetgói đòi hỏi gọi điện call request packetgói đòi hỏi nhả mạch clear request packetsự đòi hỏi inquirythông báo đòi hỏi ban đầu initial request messagetín hiệu đòi hỏi request signaltiền thưởng không đòi hỏi no-claims bonus demandđược đòi hỏi nhiều in demandsự đòi hỏi demandsự đòi hỏi thực hiện nghĩa vụ demand for performance exact require requirementđiều đòi hỏi requirementđòi hỏi bảo trì maintenance requirementđòi hỏi về cổ tức dividend requirementmức đòi hỏi biên margin requirementsự đòi hỏi requirementbổ túc số lượng đòi hỏi make up the required quantitybổ túc số lượng đòi hỏi make up the required quantity to...chưa bị đòi hỏi unclaimedcó thể đòi hỏi được exigibleđòi hỏi chính đáng lawful claimđòi hỏi quá đáng exactionđòi hỏi thiếu cơ sở bad claimhoàn thành những thủ tục đòi hỏi complete the required prucedures to...sự đòi hỏi exactionsự đòi hỏi có thể chấp nhận valid claimsự đòi hỏi có thể chấp thuận valid claimsự đòi hỏi nhiều runsự đòi hỏi quá đáng exactionsuất lợi tức đòi hỏi required rate of returnthỏa mãn đòi hỏi của khách hàng meet the requirements of customerstiêu chuẩn đòi hỏi requisitiontừ bỏ mọi đòi hỏi forgiveviệc làm đòi hỏi nhiều cố gắng exacting job Tra câu Đọc báo tiếng Anh đòi hỏinđg. Yêu cầu hay bắt buộc phải có. Độc giả đòi hỏi nhà báo phải lên tiếng. Công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Đòi hỏi nhiều hơn trong một câu và bản dịch của họ The ability to change their colours gives them more demand. Kết quả 531, Thời gian Từng chữ dịch Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt Vai trò của quản lý văn phòng là đòi hỏi và bùng nổ với nhiều role of office manager is demanding and bursting with đoán có lẽ như thế là đòi hỏi quá nhiều cho một nền dân suppose that would be asking too much of the Democrats course, that would be asking for too đau là đòi hỏi ở cuộc đời những gì nó không thể cho is asking from life what it can't give you.”.That's definitely not asking too much!Đó là đòi hỏi làm Paul sốc, một cuộc hôn nhân trên thiên demanded Paul shock him It was a marriage made in sought to understand rather than demand to be tui đi ăn lần hai với bà thì đúng là đòi hỏi hơi quá rồi đấy.”.Making me accompany you for a second meal would be asking too much.".Giữ trọng lượng chỉ đơn giản là đòi hỏi rằng bạn đặt ít trở lại bằng cách ăn hơn bạn đã thở ra bằng cách thở,” nhà nước các tác the weight off simply requires that you put less back in by eating than you have exhaled by breathing," state the bị lớp học hàng ngày là đòi hỏi và học sinh có giới hạn về tiếng Anh có thể gặp khó class preparation is demanding and students with English language limitations may have dục là đòi hỏi, và trong khi con bạn có thể phát triển mạnh trong một chủ đề, họ có thể đấu tranh trong is demanding, and while your child may thrive in one subject, they may struggle in another. Điều này đã đòi hỏi việc nhập khẩu thực phẩm từ các nước láng has necessitated the importance of importing foodstuff from neighboring chúng tôi đòi hỏi, thưa bệ hạ, là tự không thể đòi hỏi thêm gì từ những đứa trẻ có thể đòi hỏi gì hơn ở một live show?What more can you ask for in a live show?Tôi đâu thể đòi hỏi thêm điều gì, phải không?Đòi hỏi mọi người phải làm điều gì ra thì anh bảo mình đòi hỏi quá nhiều ở anh đại này đòi hỏi chúng ta phải không?And this time of year almost demands it of us, doesn't it?Em không đòi hỏi gì ở anh, em không mong đợi gì từ phía asks nothing of me, expects nothing from tôi không thể đòi hỏi phản ứng tốt hơn từ khán giả”.We couldn't have asked for a better response from the ask for seven, eight years kỹ năng sẽ được đòi hỏi nhiều nhất trong tương lai?So what freelancing skills will be most in demandin the future?Điều này đòi hỏi quá nhiều, và thỏa thuận đã tan was asking too much, and the deal fell yêu thường là đòi hỏi, tình yêu thực là chia ordinary love is a demand, the real love is a không thể đòi hỏi nhiều hơn từ các cầu thủ.”.I couldn't have asked for any more from the players.”.Nói trước hội chúng đòi hỏi chúng ta cái hỏi rất nhiều sự chú ý của cha mẹ.

đòi hỏi tiếng anh là gì